Có 2 kết quả:

变故 biàn gù ㄅㄧㄢˋ ㄍㄨˋ變故 biàn gù ㄅㄧㄢˋ ㄍㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) an unforeseen event
(2) accident
(3) misfortune

Bình luận 0